Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Tuýt lọc: | Bộ phận lọc dầu ô tô | Mẫu xe: | Xe hơi |
---|---|---|---|
Vật chất: | Giấy lọc, kim loại | Sự bảo đảm: | 1 năm, 5000 dặm |
Kích thước: | 76 * 76 * 85 | Phẩm chất: | 100% đã được kiểm tra |
Điểm nổi bật: | Spin On Oil Filters 25010251,Chevrolet Spin On Oil Filter,Soot Particles Buick Oil Filter |
Bộ lọc dầu quay động cơ ô tô cao cấp 25010251 choBẤM,CHEVROLET, XE TẢI ĐÈN GMC
Dầu có tạp chất có hại có thể làm giảm tuổi thọ của các bộ phận liên quan.Bộ lọc dầu có thể loại bỏ bụi, kim loại bị mài mòn, các hạt muội và các loại bụi bẩn khác khỏi dầu tuần hoàn, đảm bảo rằng chỉ dầu sạch mới đến được các điểm bôi trơn và ổ trục, do đó kéo dài tuổi thọ của các bộ phận này.
Lọc dầu IFILTER được thiết kế và sản xuất để đáp ứng tất cả các yêu cầu về duy trì bảo hành xe mới và mang lại hiệu quả cao trong việc loại bỏ các chất bẩn gây hại cho động cơ.
Tương thích với bộ lọc dầu thông thường.
AC: PF44 |
AC: PF46
|
CHRYSLER: L321
|
CHRYSLER: L41
|
ĐỘNG CƠ CHUNG: 25010251
|
ĐỘNG CƠ CHUNG: 25010325
|
ĐỘNG CƠ CHUNG: 25010633
|
ĐỘNG CƠ CHUNG: 25010634
|
ĐỘNG CƠ CHUNG: 6439857
|
ĐỘNG CƠ CHUNG: 8250106330
|
ĐỘNG CƠ CHUNG: 8889842150
|
ĐỘNG CƠ CHUNG: 88984215
|
Tham khảo chéo KHÔNG.
BALDWIN: B31
|
MÀU XANH IN: ADA102124
|
CHAMP: PH44
|
: P551307
|
FLEETGUARD: LF796
|
KHUNG: PH3506
|
Bộ lọc K&N: HP1007
|
MAHLE: OC999
|
Động cơ: FL330
|
NAPA: 1039
|
NAPA: 1041
|
NAPA: 1042
|
MÁY LẠNH: L14006
|
BỘ LỌC WIX: 51039
|
BỘ LỌC WIX: 51041
|
BỘ LỌC WIX: 51042
|
Chi tiết kỹ thuật
nhà chế tạo | IFILTER |
Người mẫu | Bộ lọc dầu quay |
Nhãn hiệu | IFILTER |
Vật chất | Xenlulo, kim loại |
Cấp sản phẩm | Bộ phận biểu diễn |
Kích thước mục (L * W * H) (mm) | 76 * 76 * 85 |
Lặp lại Trọng lượng (g) | 236 |
Kích thước chủ đề | 13 / 16-16 " |
Loại dịch vụ xe | Xe chở khách |
Sự bảo đảm | 1 năm, 5000KM |
Số bộ phận OE | Xem mô tả bên dưới |
Đăng kí
Làm | Người mẫu | Năm | Động cơ |
XE BUÝT CHIM XANH | CHIM MICRO | 2004 - 2006 | V8 4.8L 294 CID Isuzu Gas |
XE BUÝT CHIM XANH | CHIM MICRO | 2003 - 2005 | V8 6.0L 364 CID CNG |
XE BUÝT CHIM XANH | CHIM MICRO | 2003 - 2006 | V8 6.0L 364 CID Gas |
BẤM | APOLLO | 1975 - 1975 | V6 3.8L 231 CID |
BẤM | THẾ KỶ | 1975 - 1976 | V6 3.8L 231 CID |
BẤM | LESABRE / LESABRE WAGON | 1977 - 1977 | V8 4.9L 301 CID |
BẤM | RAINIER | 2004 - 2005 | V8 5.3L 323 CID |
BẤM | RAINIER | 2006 - 2006 | V8 5.3L 325 CID |
BẤM | QUỐC VƯƠNG | 1975 - 1976 | V6 3.8L 231 CID |
BẤM | SKYLARK | 1996 - 1998 | L4 2.4L 2392cc 146 CID |
BẤM | SKYLARK | 1975 - 1976 | V6 3.8L 231 CID |
BẤM | SKYLARK | 1977 - 1977 | V8 4.9L 301 CID |
CADILLAC | CTS | 2004 - 2005 | V8 5.7L 346 CID |
CADILLAC | CTS | 2006 - 2006 | V8 6.0L 5967cc 364 CID |
CADILLAC | ESCALADE | 2002 - 2005 | V8 5.3L 325 CID |
CADILLAC | ESCALADE | 2002 - 2006 | V8 6.0L 5967cc 364 CID |
CHEVROLET | AVALANCHE | 2002 - 2005 | V8 5.3L 323CID |
CHEVROLET | AVALANCHE | 2002 - 2006 | V8 5.3L 323 CID |
CHEVROLET | CAMARO | 1998 - 2002 | V8 5.7L 346 CID |
CHEVROLET | UNG DUNG | 1995-1995 | L4 2.4L |
CHEVROLET | UNG DUNG | 1996 - 2002 | L4 2.4L 146 CID |
CHEVROLET | CHEYENNE | 2003 - 2005 | V8 5.3L 5328cc 325 CID |
CHEVROLET | COLORADO | 2004 - 2006 | L4 2.8L 2770cc 169 CID |
CHEVROLET | COLORADO | 2007 - 2012 | L4 2.9L 2921cc 178 CID |
CHEVROLET | CORVETTE | 1997 - 2004 | V8 5.7L 346 CID |
CHEVROLET | CORVETTE | 2005 - 2006 | V8 6.0L 5967cc 364 CID |
CHEVROLET | EXPRESS VAN (LÊN ĐẾN 4500 DÒNG) | 2003 - 2006 | V8 4.8L 294 CID |
CHEVROLET | EXPRESS VAN (LÊN ĐẾN 4500 DÒNG) | 2003 - 2006 | V8 5.3L 323CID |
CHEVROLET | EXPRESS VAN (LÊN ĐẾN 4500 DÒNG) | 2003 - 2006 | V8 6.0L 364 CID |
CHEVROLET | IMPALA | 2006 - 2006 | V8 5.3L 325 CID |
CHEVROLET | MALIBU | 1997 - 1999 | L4 2.4L 146 CID |
CHEVROLET | MALIBU | 2000 - 2002 | L4 2.4L 2392cc 146 CID |
CHEVROLET | MONTE CARLO | 2006 - 2006 | V8 5.3L 325 CID |
CHEVROLET | SILVERADO (TỚI 3500 SERIES) | 2003 - 2006 | V8 4.8L 294 CID |
CHEVROLET | SILVERADO (TỚI 3500 SERIES) | 2000 - 2006 | V8 5.3L 323CID |
CHEVROLET | SILVERADO (TỚI 3500 SERIES) | 2002 - 2005 | V8 5.3L 323 CID |
CHEVROLET | SILVERADO (TỚI 3500 SERIES) | 2005 - 2006 | V8 5.3L 325 CID |
CHEVROLET | SILVERADO (TỚI 3500 SERIES) | 2003 - 2006 | V8 6.0L 364 CID |
CHEVROLET | SSR | 2003 - 2004 | V8 5.3L 323CID |
CHEVROLET | SSR | 2005 - 2006 | V8 6.0L 364 CID |
CHEVROLET | SUBURBAN (TẤT CẢ) | 2000 - 2005 | V8 5.3L 323CID |
CHEVROLET | SUBURBAN (TẤT CẢ) | 2002 - 2006 | V8 5.3L 323 CID |
CHEVROLET | SUBURBAN (TẤT CẢ) | 2003 - 2006 | V8 6.0L 364 CID |
CHEVROLET | TAHOE | 2003 - 2006 | V8 4.8L 294 CID |
CHEVROLET | TAHOE | 2000 - 2006 | V8 5.3L 323CID |
CHEVROLET | TAHOE | 2006 - 2006 | V8 5.3L 323 CID |
CHEVROLET | TIÊN PHONG | 2003 - 2006 | V8 5.3L 323CID |
CHEVROLET | TIÊN PHONG | 2006 - 2006 | V8 6.0L 364 CID |
XE TẢI & XE BUÝT CHEVROLET | SILVERADO 1500 | 2005 - 2005 | L 4,8L 4800CC 293CID (Động cơ V8) |
XE TẢI & XE BUÝT CHEVROLET | SILVERADO 2500HD | 2005 - 2005 | V8 6.0L 6000CC 366CID |
XE TẢI & XE BUÝT CHEVROLET | W3500 TILTMASTER | 2003 - 2009 | V8 6.0L 364 CID |
XE TẢI & XE BUÝT CHEVROLET | W4500 TILTMASTER | 2003 - 2010 | V8 6.0L 364 CID |
ĐỘNG CƠ CHUNG | V8 366 (6.0L) | ||
XE TẢI ĐÈN GMC | CANYON | 2004 - 2006 | L4 2.8L 2770cc 169 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | CANYON | 2007 - 2012 | L4 2.9L 178 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | THƯỞNG THỨC | 2006 - 2006 | L6 4.2L 256 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | THƯỞNG THỨC | 2003 - 2005 | V8 5.3L 323 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | THƯỞNG THỨC | 2006 - 2006 | V8 5.3L 325 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | SAVANA VAN (LÊN ĐẾN 3500 SERIES) | 2003 - 2006 | V8 4.8L 294CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | SAVANA VAN (LÊN ĐẾN 3500 SERIES) | 2004 - 2005 | V8 4.8L 294 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | SAVANA VAN (LÊN ĐẾN 3500 SERIES) | 2003 - 2005 | V8 5.3L 323 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | SAVANA VAN (LÊN ĐẾN 3500 SERIES) | 2006 - 2006 | V8 5.3L 325 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | SAVANA VAN (LÊN ĐẾN 3500 SERIES) | 2003 - 2006 | V8 6.0L 5967cc 364 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | SIERRA | 2005 - 2006 | V8 5.3L 325 CID Khí / Điện |
XE TẢI ĐÈN GMC | SIERRA PICKUPS (LÊN ĐẾN 3500 DÒNG) | 2000 - 2006 | V8 4.8L 294CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | SIERRA PICKUPS (LÊN ĐẾN 3500 DÒNG) | 2003 - 2005 | V8 4.8L 294 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | SIERRA PICKUPS (LÊN ĐẾN 3500 DÒNG) | 2000 - 2005 | V8 5.3L 323 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | SIERRA PICKUPS (LÊN ĐẾN 3500 DÒNG) | 2006 - 2006 | V8 5.3L 325 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | SIERRA PICKUPS (LÊN ĐẾN 3500 DÒNG) | 2003 - 2006 | V8 6.0L 5967cc 364 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | YUKON | 2000 - 2000 | V8 5.3L 323 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | YUKON (TẤT CẢ) | 2004 - 2006 | V8 4.8L 294CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | YUKON (TẤT CẢ) | 2003 - 2005 | V8 4.8L 294 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | YUKON (TẤT CẢ) | 2001 - 2005 | V8 5.3L 323 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | YUKON (TẤT CẢ) | 2004 - 2006 | V8 5.3L 325 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | YUKON (TẤT CẢ) | 2005 - 2006 | V8 5.3L 5328cc 325 CID |
XE TẢI ĐÈN GMC | YUKON (TẤT CẢ) | 2003 - 2006 | V8 6.0L 5967cc 364 CID |
XE TẢI & XE BUÝT GMC | SIERRA 1500 | 2005 - 2005 | L 5.3L 5300CC 323CID |
XE TẢI & XE BUÝT GMC | TIẾN HÀNH W3500 | 2004 - 2009 | V8 6.0L 364 CID Vortec Gas |
XE TẢI & XE BUÝT GMC | TIỀN LIỆT W4500 | 2003 - 2010 | V8 6.0L 364 CID Vortec Gas |
HUMMER | H2 | 2003 - 2006 | V8 6.0L 5967cc 364 CID |
ISUZU | ASCENDER | 2003 - 2006 | V8 5.3L 327 CID |
ISUZU | I280 | 2006 - 2006 | L4 2.8L 169 CID |
ISUZU | I290 | 2007 - 2008 | L4 2.9L 178 CID |
XE TẢI ISUZU | N SERIES | 2003 - 2006 | V8 6.0L 364 CID Gas |
OLDSMOBILE | ACHIEVA | 1996 - 1998 | L4 2.4L 146 CID |
OLDSMOBILE | ALERO | 1999 - 2001 | L4 2.4L 146 CID |
OLDSMOBILE | CUTLASS | 1981 - 1981 | V8 4.3L 260 CID |
PONTIAC | BONNEVILLE | 1977 - 1977 | V8 4.9L 301 CID |
PONTIAC | CATALINA | 1977 - 1977 | V8 4.9L 301 CID |
PONTIAC | CHÁY | 1977 - 1977 | V8 4.9L 301 CID |
PONTIAC | CHÁY | 1998 - 2002 | V8 5.7L 346 CID |
PONTIAC | GTO | 2004-2004 | V8 5.7L 350 CID |
PONTIAC | GTO | 2005 - 2006 | V8 6.0L 364 CID |
PONTIAC | GRAND AM | 1996 - 2001 | L4 2.4L 145 CID |
PONTIAC | KHAI TRƯƠNG | 1977 - 1977 | V8 4.9L 301 CID |
PONTIAC | KHAI TRƯƠNG | 2005 - 2006 | V8 5.3L 326 CID |
PONTIAC | GRAND SAFARI | 1977 - 1977 | V8 4.9L 301 CID |
PONTIAC | LAURENTIAN (CANADIAN) | 1980-1980 | V8 5.7L 350 CID |
PONTIAC | LEMANS | 1977 - 1977 | V8 4.9L 301 CID |
PONTIAC | SUNFIRE | 1996 - 2002 | L4 2.4L 145 CID |
PONTIAC | TRANS AM | 2000 - 2001 | V8 5.7L |
PONTIAC | VENTURA | 1977 - 1977 | V8 4.9L 301 CID |
SAAB | 9-7X | 2005 - 2006 | V8 5.3L 325 CID |
XE TẢI CÔNG TRÌNH | DÒNG P | 2004 - 2005 | V8 6.0L 6000CC 366CID |
Đặc trưng
► Đáp ứng tiêu chuẩn và hiệu suất OE
► Ứng dụng phù hợp và Danh mục đã được chứng minh
► Tuổi thọ cao cho cả xe chở khách và xe phổ thông
► Phương tiện lọc với công nghệ nhựa phenolic giúp bảo vệ và hiệu suất tối đa.
► Tốc độ dòng chảy và hiệu quả tối ưu trong khoảng thời gian dịch vụ cụ thể.
► Phương tiện lọc tuổi thọ cao và vòng đệm.
► Khả năng lưu giữ chất gây ô nhiễm cao
► Chịu được áp suất và nhiệt độ
► Xử lý chính xác
► Phương tiện lọc nổi và gấp nếp cao cấp cho khả năng giữ bụi bẩn cao và giảm áp suất thấp
► Tính toàn vẹn của cấu trúc vượt trội thông qua tấm kim loại, tấm kết thúc và đường nối chất lượng cao
►Van giảm áp đảm bảo bôi trơn mọi lúc
►Van một chiều chống xả, nếu có
Hỏi & Đáp
► Công ty của bạn đã kinh doanh bộ lọc được bao nhiêu năm?
Chúng tôi đã kinh doanh bộ lọc kinh doanh trong hơn 10 năm.
► Làm thế nào để nhận được một báo giá?
Vui lòng tư vấn số OE, hoặc mô hình xe, hình ảnh, mẫu vv và gửi email của bạn cho chúng tôi.
► Bạn có thể đối phó với một đơn đặt hàng hàng loạt nhỏ?
Có, Chúng tôi có một phương thức kinh doanh linh hoạt và chúng tôi có thể giải quyết một đơn hàng hàng loạt nhỏ.
► Bạn có thể sản xuất các bộ lọc tùy chỉnh?
Có, chúng tôi có thể sản xuất các bộ lọc tùy chỉnh theo mẫu hoặc bản vẽ kỹ thuật của bạn.Chúng tôi có khả năng phát triển nhanh chóng các khuôn mẫuvà đồ đạc.
► Thời hạn thanh toán của bạn là gì?
T / T 30% dưới dạng tiền gửi, và cân bằng trước khi giao hàng.Chúng tôi sẽ gửi cho bạn hình ảnh của các sản phẩm và gói trước khi giao hàng.Nếu chúng ta là mộthợp tác lâu dài, Thời hạn thanh toán có thể được thương lượng.
► làm thế nào về thời gian giao hàng của bạn?
Nói chung, nếu chúng tôi có hàng hóa trong kho, 5-7 ngày là cần thiết.Nếu không, sẽ mất từ 30 đến 60 ngày sau khi nhận được khoản thanh toán trước của bạn.Cácthời gian giao hàng cụ thể phụ thuộc vào các mặt hàng và số lượng đặt hàng của bạn.
► Chính sách mẫu của bạn là gì?
Có, nhưng khách hàng phải trả chi phí mẫu và chi phí chuyển phát nhanh.
► Bạn có kiểm tra tất cả các hàng hóa của bạn trước khi giao hàng?
Có, chúng tôi kiểm tra 100% sản phẩm trước khi giao hàng để đảm bảo chất lượng.
► Thời hạn đóng gói của bạn là gì?
Nói chung, bao bì trung tính, bao bì màu của chúng tôi hoặc theo yêu cầu của khách hàng đều được chấp nhận.
► Làm thế nào để đối phó của bạn với sản phẩm không đủ tiêu chuẩn?
Nếu có bất kỳ vấn đề nào về chất lượng được bảo hành, dịch vụ Đổi trả & sửa chữa sẽ được cung cấp để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
► Làm thế nào để bạn làm cho mối quan hệ kinh doanh của chúng ta lâu dài và tốt đẹp?
Chúng tôi giữ chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh để đảm bảo lợi ích của khách hàng.
Liên hệ chúng tôi:
Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, chúng tôi rất hân hạnh được làm việc với bạn, chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn trong vòng 24 giờ.
Người liên hệ: Mr. Simon Xue
Tel: 13819096276
Fax: 86-0573-82581368